Nghĩa của từ "fifth wheel" trong tiếng Việt.
"fifth wheel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fifth wheel
US /ˌfɪfθ ˈwiːl/
UK /ˌfɪfθ ˈwiːl/

Thành ngữ
1.
người thừa, người không cần thiết
a person who is in a situation where they are not needed or are superfluous
Ví dụ:
•
I felt like a fifth wheel on their romantic dinner.
Tôi cảm thấy mình như một người thừa trong bữa tối lãng mạn của họ.
•
When they started talking about their inside jokes, I knew I was the fifth wheel.
Khi họ bắt đầu nói về những câu chuyện đùa riêng, tôi biết mình là người thừa.
Học từ này tại Lingoland