Nghĩa của từ watch trong tiếng Việt.
watch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
watch
US /wɑːtʃ/
UK /wɑːtʃ/

Động từ
1.
Danh từ
1.
đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi
a small timepiece worn on one's wrist or carried in a pocket
Ví dụ:
•
He checked the time on his new digital watch.
Anh ấy xem giờ trên chiếc đồng hồ kỹ thuật số mới của mình.
•
She received a beautiful gold watch as a graduation gift.
Cô ấy nhận được một chiếc đồng hồ vàng tuyệt đẹp làm quà tốt nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
2.
ca trực, sự theo dõi
a period of staying awake to guard or observe
Ví dụ:
•
The night watch reported no unusual activity.
Ca trực đêm không báo cáo hoạt động bất thường nào.
•
They kept a close watch on the suspect.
Họ đã theo dõi chặt chẽ nghi phạm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland