Nghĩa của từ "look out" trong tiếng Việt.
"look out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
look out
US /lʊk aʊt/
UK /lʊk aʊt/

Cụm động từ
1.
coi chừng, cẩn thận
to be careful or vigilant
Ví dụ:
•
Look out! There's a car coming!
Coi chừng! Có xe đang tới!
•
You need to look out for pickpockets in crowded areas.
Bạn cần cẩn thận với những kẻ móc túi ở những khu vực đông người.
Từ đồng nghĩa:
2.
quan tâm, chăm sóc
to consider someone's interests or well-being
Ví dụ:
•
It's important to look out for your friends.
Điều quan trọng là phải quan tâm đến bạn bè của bạn.
•
Don't worry, I'll look out for you.
Đừng lo, tôi sẽ chăm sóc bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland