Nghĩa của từ "watch over" trong tiếng Việt.

"watch over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

watch over

US /wɑːtʃ ˈoʊvər/
UK /wɑːtʃ ˈoʊvər/
"watch over" picture

Cụm động từ

1.

trông chừng, canh chừng, bảo vệ

to guard, protect, or supervise someone or something

Ví dụ:
Can you watch over my bags while I go to the restroom?
Bạn có thể trông chừng túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?
The older sister always watches over her younger siblings.
Người chị gái luôn chăm sóc các em của mình.
Học từ này tại Lingoland