watch over

US /wɑːtʃ ˈoʊvər/
UK /wɑːtʃ ˈoʊvər/
"watch over" picture
1.

trông chừng, canh chừng, bảo vệ

to guard, protect, or supervise someone or something

:
Can you watch over my bags while I go to the restroom?
Bạn có thể trông chừng túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?
The older sister always watches over her younger siblings.
Người chị gái luôn chăm sóc các em của mình.