Nghĩa của từ beware trong tiếng Việt.
beware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beware
US /bɪˈwer/
UK /bɪˈwer/

Động từ
1.
coi chừng, cẩn thận
be careful and watchful; be on one's guard against
Ví dụ:
•
Beware of the dog!
Coi chừng chó!
•
Beware of false prophets.
Hãy coi chừng các tiên tri giả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland