beware
US /bɪˈwer/
UK /bɪˈwer/

1.
coi chừng, cẩn thận
be careful and watchful; be on one's guard against
:
•
Beware of the dog!
Coi chừng chó!
•
Beware of false prophets.
Hãy coi chừng các tiên tri giả.
coi chừng, cẩn thận
be careful and watchful; be on one's guard against