Nghĩa của từ "people watching" trong tiếng Việt.
"people watching" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
people watching
US /ˈpiː.pəl ˌwɑː.tʃɪŋ/
UK /ˈpiː.pəl ˌwɑː.tʃɪŋ/

Danh từ
1.
ngắm người, quan sát người
the activity of sitting or standing in a public place and watching people go by
Ví dụ:
•
One of my favorite hobbies is people watching at the park.
Một trong những sở thích yêu thích của tôi là ngắm người ở công viên.
•
The cafe is a great spot for people watching.
Quán cà phê là một địa điểm tuyệt vời để ngắm người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland