Nghĩa của từ chronometer trong tiếng Việt.
chronometer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chronometer
US /krəˈnɑː.mə.t̬ɚ/
UK /krəˈnɑː.mə.t̬ɚ/

Danh từ
1.
đồng hồ bấm giờ, máy đo thời gian chính xác
an instrument for measuring time, especially one designed to keep accurate time in spite of motion or variations in temperature, humidity, and air pressure.
Ví dụ:
•
The ship's captain relied on the chronometer for precise navigation.
Thuyền trưởng con tàu dựa vào đồng hồ bấm giờ để điều hướng chính xác.
•
A marine chronometer is essential for determining longitude at sea.
Đồng hồ bấm giờ hàng hải rất cần thiết để xác định kinh độ trên biển.
Học từ này tại Lingoland