Nghĩa của từ vacuous trong tiếng Việt.
vacuous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vacuous
US /ˈvæk.ju.əs/
UK /ˈvæk.ju.əs/

Tính từ
1.
trống rỗng, vô nghĩa, ngu ngốc
having or showing a lack of thought or intelligence; mindless
Ví dụ:
•
He gave a vacuous smile, indicating he hadn't understood a word.
Anh ta nở một nụ cười trống rỗng, cho thấy anh ta không hiểu một lời nào.
•
The film was full of vacuous dialogue and predictable plot twists.
Bộ phim đầy những đoạn đối thoại vô nghĩa và những tình tiết cốt truyện dễ đoán.
Từ đồng nghĩa:
2.
trống rỗng, không có gì
(of a space) having no content; empty
Ví dụ:
•
The room felt cold and vacuous after everyone left.
Căn phòng trở nên lạnh lẽo và trống rỗng sau khi mọi người rời đi.
•
He stared into the vacuous darkness of the night sky.
Anh ta nhìn chằm chằm vào bóng tối trống rỗng của bầu trời đêm.
Học từ này tại Lingoland