Nghĩa của từ void trong tiếng Việt.
void trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
void
US /vɔɪd/
UK /vɔɪd/
Động từ
1.
vô hiệu
declare that (something) is not valid or legally binding.
Ví dụ:
•
the Supreme court voided the statute
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
vô hiệu
not valid or legally binding.
Ví dụ:
•
the contract was void
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
2.
vô hiệu
(in bridge and whist) a suit in which a player is dealt no cards.
Ví dụ:
•
a hand with a singleton club is more likely than one with a void
Học từ này tại Lingoland