Nghĩa của từ silly trong tiếng Việt.

silly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

silly

US /ˈsɪl.i/
UK /ˈsɪl.i/
"silly" picture

Tính từ

1.

ngớ ngẩn, ngu ngốc, vô lý

having or showing a lack of common sense or judgment; absurd and foolish.

Ví dụ:
Don't be silly, of course I love you.
Đừng ngớ ngẩn, tất nhiên là anh yêu em.
It was a silly mistake to make.
Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: