Nghĩa của từ blank trong tiếng Việt.
blank trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blank
US /blæŋk/
UK /blæŋk/

Tính từ
1.
2.
vô cảm, trống rỗng
showing no emotion or understanding
Ví dụ:
•
He gave me a blank stare.
Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt vô cảm.
•
Her face was blank, showing no reaction.
Khuôn mặt cô ấy vô cảm, không biểu lộ phản ứng nào.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Động từ
1.
trở nên trống rỗng, trở nên vô cảm
to become empty or expressionless
Ví dụ:
•
His mind went blank when he saw the question.
Đầu óc anh ấy trở nên trống rỗng khi nhìn thấy câu hỏi.
•
Her eyes seemed to blank over as she stared into space.
Đôi mắt cô ấy dường như trống rỗng khi cô ấy nhìn chằm chằm vào khoảng không.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: