Nghĩa của từ blank trong tiếng Việt.

blank trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blank

US /blæŋk/
UK /blæŋk/
"blank" picture

Tính từ

1.

trống, trắng

not written or printed on; empty

Ví dụ:
She handed me a blank sheet of paper.
Cô ấy đưa cho tôi một tờ giấy trắng.
The screen went blank.
Màn hình trở nên trống trơn.
2.

vô cảm, trống rỗng

showing no emotion or understanding

Ví dụ:
He gave me a blank stare.
Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt vô cảm.
Her face was blank, showing no reaction.
Khuôn mặt cô ấy vô cảm, không biểu lộ phản ứng nào.

Danh từ

1.

chỗ trống, khoảng trống

an empty space or a space to be filled in a document

Ví dụ:
Please fill in the blanks.
Vui lòng điền vào chỗ trống.
There was a blank where his name should have been.
Có một khoảng trống ở chỗ đáng lẽ ra phải có tên anh ấy.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

trở nên trống rỗng, trở nên vô cảm

to become empty or expressionless

Ví dụ:
His mind went blank when he saw the question.
Đầu óc anh ấy trở nên trống rỗng khi nhìn thấy câu hỏi.
Her eyes seemed to blank over as she stared into space.
Đôi mắt cô ấy dường như trống rỗng khi cô ấy nhìn chằm chằm vào khoảng không.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: