Nghĩa của từ unyielding trong tiếng Việt.

unyielding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unyielding

US /ʌnˈjiːl.dɪŋ/
UK /ʌnˈjiːl.dɪŋ/
"unyielding" picture

Tính từ

1.

kiên cường, cứng rắn, vững chắc

not giving way to pressure; hard or solid

Ví dụ:
The ancient oak tree stood unyielding against the strong winds.
Cây sồi cổ thụ đứng kiên cường trước những cơn gió mạnh.
The rock formation was unyielding, resisting all attempts at erosion.
Khối đá kiên cố, chống lại mọi nỗ lực xói mòn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

kiên quyết, không lay chuyển, cứng rắn

not giving in to argument, plea, or persuasion; resolute

Ví dụ:
Despite our pleas, she remained unyielding in her decision.
Mặc dù chúng tôi cầu xin, cô ấy vẫn kiên quyết với quyết định của mình.
His unyielding determination led him to achieve his goals.
Sự quyết tâm kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy đạt được mục tiêu.
Học từ này tại Lingoland