Nghĩa của từ yielding trong tiếng Việt.

yielding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yielding

US /ˈjiːl.dɪŋ/
UK /ˈjiːl.dɪŋ/

Tính từ

1.

năng suất

Soft substances or qualities that are yielding can bend:

Ví dụ:
a yielding mire of wet leaves
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: