Nghĩa của từ unwavering trong tiếng Việt.

unwavering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unwavering

US /ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/
UK /ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/
"unwavering" picture

Tính từ

1.

kiên định, vững vàng, không lay chuyển

not wavering; steady or resolute

Ví dụ:
Her unwavering commitment to the cause inspired everyone.
Sự cam kết kiên định của cô ấy đối với sự nghiệp đã truyền cảm hứng cho mọi người.
He maintained an unwavering gaze throughout the intense negotiation.
Anh ấy duy trì ánh nhìn kiên định suốt cuộc đàm phán căng thẳng.
Học từ này tại Lingoland