Nghĩa của từ submissive trong tiếng Việt.

submissive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

submissive

US /səbˈmɪs.ɪv/
UK /səbˈmɪs.ɪv/
"submissive" picture

Tính từ

1.

phục tùng, ngoan ngoãn, dễ bảo

ready to conform to the authority or will of others; meekly obedient or passive

Ví dụ:
She was always very submissive to her husband's wishes.
Cô ấy luôn rất phục tùng ý muốn của chồng.
The dog showed submissive behavior by rolling onto its back.
Con chó thể hiện hành vi phục tùng bằng cách lăn ngửa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: