Nghĩa của từ pliable trong tiếng Việt.

pliable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pliable

US /ˈplaɪ.ə.bəl/
UK /ˈplaɪ.ə.bəl/
"pliable" picture

Tính từ

1.

dễ uốn, linh hoạt

easily bent; flexible

Ví dụ:
The artist used pliable wire to create the sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng dây dễ uốn để tạo ra tác phẩm điêu khắc.
The new material is very pliable and easy to work with.
Vật liệu mới rất dễ uốn và dễ làm việc.
2.

dễ bị ảnh hưởng, dễ uốn nắn

easily influenced or persuaded

Ví dụ:
He found his younger brother to be quite pliable to his suggestions.
Anh ấy thấy em trai mình khá dễ bị ảnh hưởng bởi những gợi ý của mình.
A good leader knows how to be firm yet pliable when necessary.
Một nhà lãnh đạo giỏi biết cách kiên định nhưng vẫn linh hoạt khi cần thiết.
Học từ này tại Lingoland