Nghĩa của từ seek trong tiếng Việt.
seek trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seek
US /siːk/
UK /siːk/

Động từ
1.
tìm kiếm, tìm
try to find something
Ví dụ:
•
They came to seek refuge from the war.
Họ đến để tìm kiếm nơi trú ẩn khỏi chiến tranh.
•
We are seeking new opportunities.
Chúng tôi đang tìm kiếm những cơ hội mới.
Từ đồng nghĩa:
2.
tìm kiếm, yêu cầu
ask for something from someone
Ví dụ:
•
You should seek professional advice.
Bạn nên tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp.
•
He decided to seek help from a therapist.
Anh ấy quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ từ một nhà trị liệu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: