Nghĩa của từ "try line" trong tiếng Việt.

"try line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

try line

US /ˈtraɪ laɪn/
UK /ˈtraɪ laɪn/
"try line" picture

Danh từ

1.

vạch ghi điểm, vạch try

In rugby, the goal line, across which a try is scored.

Ví dụ:
The player sprinted towards the try line, hoping to score.
Cầu thủ chạy nước rút về phía vạch ghi điểm, hy vọng ghi điểm.
He was tackled just short of the try line.
Anh ấy bị cản phá ngay trước vạch ghi điểm.
Học từ này tại Lingoland