evaluate
US /ɪˈvæl.ju.eɪt/
UK /ɪˈvæl.ju.eɪt/

1.
đánh giá, ước lượng, định giá
form an idea of the amount, number, or value of; assess.
:
•
It's impossible to evaluate these results without knowing more about the research methods.
Không thể đánh giá những kết quả này nếu không biết thêm về các phương pháp nghiên cứu.
•
We need to evaluate the effectiveness of the new program.
Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chương trình mới.