Nghĩa của từ evaluate trong tiếng Việt.

evaluate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evaluate

US /ɪˈvæl.ju.eɪt/
UK /ɪˈvæl.ju.eɪt/
"evaluate" picture

Động từ

1.

đánh giá, ước lượng, định giá

form an idea of the amount, number, or value of; assess.

Ví dụ:
It's impossible to evaluate these results without knowing more about the research methods.
Không thể đánh giá những kết quả này nếu không biết thêm về các phương pháp nghiên cứu.
We need to evaluate the effectiveness of the new program.
Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chương trình mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland