endeavor
US /enˈdev.ɚ/
UK /enˈdev.ɚ/

1.
nỗ lực, cố gắng, sự nghiệp
an attempt to achieve a goal
:
•
His endeavor to climb Mount Everest was unsuccessful.
Nỗ lực leo núi Everest của anh ấy đã không thành công.
•
The company's latest endeavor is to develop sustainable energy solutions.
Nỗ lực mới nhất của công ty là phát triển các giải pháp năng lượng bền vững.
1.