Nghĩa của từ hear trong tiếng Việt.
hear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hear
US /hɪr/
UK /hɪr/

Động từ
1.
2.
nghe tin, được thông báo
be told or informed of
Ví dụ:
•
I was sorry to hear about your loss.
Tôi rất tiếc khi nghe tin về mất mát của bạn.
•
We haven't heard from him in weeks.
Chúng tôi đã không nghe tin tức gì từ anh ấy trong nhiều tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland