Nghĩa của từ assess trong tiếng Việt.
assess trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assess
US /əˈses/
UK /əˈses/

Động từ
1.
đánh giá, ước tính
evaluate or estimate the nature, ability, or quality of
Ví dụ:
•
The committee will assess the damage caused by the storm.
Ủy ban sẽ đánh giá thiệt hại do bão gây ra.
•
It's difficult to assess the impact of these changes.
Thật khó để đánh giá tác động của những thay đổi này.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: