try someone’s patience

US /traɪ ˈsʌm.wʌnz ˈpeɪ.ʃəns/
UK /traɪ ˈsʌm.wʌnz ˈpeɪ.ʃəns/
"try someone’s patience" picture
1.

thử thách sự kiên nhẫn của ai đó, làm ai đó bực mình

to make someone annoyed or impatient

:
His constant complaining began to try my patience.
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy bắt đầu thử thách sự kiên nhẫn của tôi.
The long delays at the airport really tried everyone's patience.
Những sự chậm trễ kéo dài ở sân bay thực sự thử thách sự kiên nhẫn của mọi người.