Nghĩa của từ truth trong tiếng Việt.
truth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
truth
US /truːθ/
UK /truːθ/

Danh từ
1.
2.
chân lý, sự thật
a fact or belief that is accepted as true
Ví dụ:
•
It's a universal truth that all humans are mortal.
Đó là một chân lý phổ quát rằng tất cả con người đều phải chết.
•
He believes in the absolute truth of his religion.
Anh ấy tin vào chân lý tuyệt đối của tôn giáo mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: