truth
US /truːθ/
UK /truːθ/

1.
2.
chân lý, sự thật
a fact or belief that is accepted as true
:
•
It's a universal truth that all humans are mortal.
Đó là một chân lý phổ quát rằng tất cả con người đều phải chết.
•
He believes in the absolute truth of his religion.
Anh ấy tin vào chân lý tuyệt đối của tôn giáo mình.