Nghĩa của từ untruth trong tiếng Việt.

untruth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

untruth

US /ʌnˈtruːθ/
UK /ʌnˈtruːθ/

Danh từ

1.

không thành thật

a statement that is not true:

Ví dụ:
It's not the first time that the paper has been in trouble for printing untruths about people's private lives.
Học từ này tại Lingoland