truthful

US /ˈtruːθ.fəl/
UK /ˈtruːθ.fəl/
"truthful" picture
1.

chân thật, thật thà

telling or expressing the truth; honest

:
She was always truthful about her feelings.
Cô ấy luôn thật thà về cảm xúc của mình.
The witness gave a truthful account of the events.
Nhân chứng đã đưa ra lời khai chân thật về các sự kiện.