Nghĩa của từ truthful trong tiếng Việt.

truthful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

truthful

US /ˈtruːθ.fəl/
UK /ˈtruːθ.fəl/
"truthful" picture

Tính từ

1.

chân thật, thật thà

telling or expressing the truth; honest

Ví dụ:
She was always truthful about her feelings.
Cô ấy luôn thật thà về cảm xúc của mình.
The witness gave a truthful account of the events.
Nhân chứng đã đưa ra lời khai chân thật về các sự kiện.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: