Nghĩa của từ apex trong tiếng Việt.
apex trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
apex
US /ˈeɪ.peks/
UK /ˈeɪ.peks/

Danh từ
1.
2.
đỉnh cao, cao trào
the highest point of achievement or success; the climax
Ví dụ:
•
His career reached its apex in the 1990s.
Sự nghiệp của anh ấy đạt đến đỉnh cao vào những năm 1990.
•
The concert was the apex of the music festival.
Buổi hòa nhạc là đỉnh cao của lễ hội âm nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland