Nghĩa của từ hint trong tiếng Việt.
hint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hint
US /hɪnt/
UK /hɪnt/

Danh từ
1.
gợi ý, manh mối, ám chỉ
a slight or indirect suggestion or clue
Ví dụ:
•
She dropped a hint about what she wanted for her birthday.
Cô ấy đã đưa ra một gợi ý về những gì cô ấy muốn cho ngày sinh nhật của mình.
•
The detective found a crucial hint at the crime scene.
Thám tử đã tìm thấy một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
gợi ý, ám chỉ, báo hiệu
to suggest or indicate something indirectly or covertly
Ví dụ:
•
Are you hinting that I should leave?
Bạn đang ám chỉ rằng tôi nên rời đi à?
•
The dark clouds hinted at an approaching storm.
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão sắp đến.
Học từ này tại Lingoland