Nghĩa của từ "wing tip" trong tiếng Việt.
"wing tip" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wing tip
US /ˈwɪŋ.tɪp/
UK /ˈwɪŋ.tɪp/

Danh từ
1.
đầu cánh
the outer end of an aircraft wing
Ví dụ:
•
The pilot checked the wing tip for any damage before takeoff.
Phi công kiểm tra đầu cánh xem có hư hại gì không trước khi cất cánh.
•
The aircraft's wing tips were equipped with navigation lights.
Đầu cánh của máy bay được trang bị đèn định vị.
2.
giày wingtip
a type of shoe with a pointed toe cap that has perforations and serrated edges, resembling a bird's wing
Ví dụ:
•
He wore classic leather wingtips to the business meeting.
Anh ấy mang đôi giày wingtip da cổ điển đến cuộc họp kinh doanh.
•
Wingtips are often characterized by their decorative perforations.
Giày wingtip thường được đặc trưng bởi các lỗ đục trang trí.
Học từ này tại Lingoland