Nghĩa của từ topple trong tiếng Việt.
topple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
topple
US /ˈtɑː.pəl/
UK /ˈtɑː.pəl/
Động từ
1.
lật đổ
to (cause to) lose balance and fall down:
Ví dụ:
•
The statue of the dictator was toppled (over) by the crowds.
Học từ này tại Lingoland