guidance
US /ˈɡaɪ.dəns/
UK /ˈɡaɪ.dəns/

1.
hướng dẫn, chỉ dẫn, sự chỉ đạo
advice or information aimed at resolving a problem or difficulty, especially as given by someone in authority.
:
•
The teacher provided clear guidance on how to complete the project.
Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn rõ ràng về cách hoàn thành dự án.
•
We sought legal guidance before making a decision.
Chúng tôi đã tìm kiếm hướng dẫn pháp lý trước khi đưa ra quyết định.