visualize
US /ˈvɪʒ.u.əl.aɪz/
UK /ˈvɪʒ.u.əl.aɪz/

1.
hình dung, mường tượng
form a mental image of; imagine
:
•
It's hard to visualize the entire project from just a few sketches.
Thật khó để hình dung toàn bộ dự án chỉ từ vài bản phác thảo.
•
Try to close your eyes and visualize a peaceful place.
Hãy nhắm mắt lại và hình dung một nơi yên bình.