idea

US /aɪˈdiː.ə/
UK /aɪˈdiː.ə/
"idea" picture
1.

ý tưởng, đề xuất

a thought or suggestion as to a possible course of action

:
That's a great idea!
Đó là một ý tưởng tuyệt vời!
Do you have any ideas for dinner?
Bạn có ý tưởng gì cho bữa tối không?
2.

khái niệm, ý niệm

a mental impression or concept

:
I have no idea what you're talking about.
Tôi không có ý niệm gì về những gì bạn đang nói.
The general idea is to reduce waste.
Ý tưởng chung là giảm thiểu chất thải.