Nghĩa của từ "critical thinking" trong tiếng Việt.
"critical thinking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
critical thinking
US /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
UK /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Danh từ
1.
tư duy phản biện
the objective analysis and evaluation of information in order to form a judgment
Ví dụ:
•
Developing critical thinking skills is essential for problem-solving.
Phát triển kỹ năng tư duy phản biện là điều cần thiết để giải quyết vấn đề.
•
The course emphasizes the importance of critical thinking in academic research.
Khóa học nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện trong nghiên cứu học thuật.
Học từ này tại Lingoland