Nghĩa của từ contemplate trong tiếng Việt.

contemplate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contemplate

US /ˈkɑːn.t̬əm.pleɪt/
UK /ˈkɑːn.t̬əm.pleɪt/
"contemplate" picture

Động từ

1.

chiêm ngưỡng, ngắm nhìn

look thoughtfully for a long time at

Ví dụ:
He sat for a long time contemplating the painting.
Anh ấy ngồi rất lâu để chiêm ngưỡng bức tranh.
She stood at the window, contemplating the city lights.
Cô ấy đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn ánh đèn thành phố.
2.

cân nhắc, suy nghĩ

think about something for a long time or in a serious way

Ví dụ:
She contemplated the possibility of moving to another country.
Cô ấy cân nhắc khả năng chuyển đến một quốc gia khác.
He needs time to contemplate his next move.
Anh ấy cần thời gian để suy nghĩ về bước đi tiếp theo.
Học từ này tại Lingoland