Nghĩa của từ envision trong tiếng Việt.

envision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

envision

US /ɪnˈvɪʒ.ən/
UK /ɪnˈvɪʒ.ən/

Động từ

1.

hình dung

to imagine or expect something to happen, appear, etc. in a particular way:

Ví dụ:
We envision a park with trails and a boating lake.
Học từ này tại Lingoland