curve
US /kɝːv/
UK /kɝːv/

1.
2.
đường cong thống kê, biểu đồ
a statistical graph showing the distribution of data
:
•
The bell curve represents the normal distribution of scores.
Đường cong hình chuông biểu thị phân phối chuẩn của điểm số.
•
We need to analyze the sales curve to predict future trends.
Chúng ta cần phân tích đường cong doanh số để dự đoán xu hướng tương lai.