Nghĩa của từ curve trong tiếng Việt.
curve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curve
US /kɝːv/
UK /kɝːv/

Danh từ
1.
2.
đường cong thống kê, biểu đồ
a statistical graph showing the distribution of data
Ví dụ:
•
The bell curve represents the normal distribution of scores.
Đường cong hình chuông biểu thị phân phối chuẩn của điểm số.
•
We need to analyze the sales curve to predict future trends.
Chúng ta cần phân tích đường cong doanh số để dự đoán xu hướng tương lai.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: