Nghĩa của từ extend trong tiếng Việt.

extend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extend

US /ɪkˈstend/
UK /ɪkˈstend/
"extend" picture

Động từ

1.

kéo dài, mở rộng

make (something) longer or wider

Ví dụ:
We plan to extend the kitchen by two meters.
Chúng tôi dự định mở rộng nhà bếp thêm hai mét.
The bridge will be extended to reach the other side of the river.
Cây cầu sẽ được kéo dài để đến bờ bên kia sông.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

cung cấp, trao

offer or give something to someone

Ví dụ:
They decided to extend an invitation to all their neighbors.
Họ quyết định gửi lời mời đến tất cả hàng xóm của họ.
The company will extend credit to qualified customers.
Công ty sẽ cấp tín dụng cho các khách hàng đủ điều kiện.
Từ đồng nghĩa:
3.

duỗi ra, vươn ra

stretch out (a hand or foot)

Ví dụ:
He extended his hand to shake mine.
Anh ấy duỗi tay ra để bắt tay tôi.
The cat extended its claws.
Con mèo duỗi móng vuốt của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: