Nghĩa của từ robustness trong tiếng Việt.

robustness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

robustness

US /roʊˈbʌst.nəs/
UK /roʊˈbʌst.nəs/
"robustness" picture

Danh từ

1.

sự mạnh mẽ, sự bền bỉ, tính kiên cường

the quality of being strong and healthy; strength and resilience.

Ví dụ:
The robustness of the new system was impressive.
Sự mạnh mẽ của hệ thống mới thật ấn tượng.
They tested the robustness of the materials under extreme conditions.
Họ đã kiểm tra độ bền của vật liệu trong điều kiện khắc nghiệt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: