Nghĩa của từ advantage trong tiếng Việt.

advantage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advantage

US /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/
UK /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/
"advantage" picture

Danh từ

1.

lợi thế, ưu điểm

a condition or circumstance that puts one in a favorable or superior position

Ví dụ:
His height gave him an advantage in basketball.
Chiều cao mang lại cho anh ấy một lợi thế trong bóng rổ.
Having experience is a big advantage in this job.
Có kinh nghiệm là một lợi thế lớn trong công việc này.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

tạo lợi thế, làm cho có lợi

to put in a better position

Ví dụ:
The new policy will advantage small businesses.
Chính sách mới sẽ tạo lợi thế cho các doanh nghiệp nhỏ.
His early start will advantage him in the race.
Việc xuất phát sớm sẽ tạo lợi thế cho anh ấy trong cuộc đua.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: