Nghĩa của từ slip trong tiếng Việt.
slip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slip
US /slɪp/
UK /slɪp/

Động từ
1.
trượt, ngã
lose one's footing and slide unintentionally for a short distance
Ví dụ:
•
Be careful not to slip on the wet floor.
Cẩn thận đừng để trượt chân trên sàn ướt.
•
He slipped on the ice and fell.
Anh ấy trượt chân trên băng và ngã.
Từ đồng nghĩa:
2.
lẻn, tuột
pass or cause to pass into or out of a place or position with a quick, easy, or stealthy movement
Ví dụ:
•
He managed to slip out of the room unnoticed.
Anh ấy đã xoay sở để lẻn ra khỏi phòng mà không bị chú ý.
•
A small note slipped from the book.
Một tờ ghi chú nhỏ tuột ra khỏi cuốn sách.
Danh từ
1.
2.
3.
váy lót, áo lót
a woman's loose-fitting, usually knee-length, undergarment or nightdress
Ví dụ:
•
She wore a silk slip under her dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy lót lụa bên trong váy.
•
The delicate lace slip was beautiful.
Chiếc váy lót ren tinh xảo thật đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland