Nghĩa của từ "slipped disc" trong tiếng Việt.
"slipped disc" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slipped disc
US /ˌslɪpt ˈdɪsk/
UK /ˌslɪpt ˈdɪsk/

Danh từ
1.
thoát vị đĩa đệm
a condition in which a spinal disc ruptures or bulges, causing pain and sometimes nerve damage
Ví dụ:
•
He suffered a slipped disc while lifting heavy weights.
Anh ấy bị thoát vị đĩa đệm khi nâng tạ nặng.
•
Surgery may be required to fix a severe slipped disc.
Phẫu thuật có thể được yêu cầu để điều trị thoát vị đĩa đệm nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland