Nghĩa của từ note trong tiếng Việt.

note trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

note

US /noʊt/
UK /noʊt/
"note" picture

Danh từ

1.

ghi chú, lời nhắn

a brief record of facts, topics, or thoughts, written down as an aid to memory or for future reference

Ví dụ:
I made a note of her address.
Tôi đã ghi chú địa chỉ của cô ấy.
Please leave a note for me on the table.
Làm ơn để lại một lời nhắn cho tôi trên bàn.
2.

nốt nhạc, âm thanh

a single tone of definite pitch made by a musical instrument or the human voice

Ví dụ:
He sang the high note perfectly.
Anh ấy đã hát đúng nốt cao một cách hoàn hảo.
The piano played a beautiful, clear note.
Cây đàn piano đã chơi một nốt nhạc đẹp và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
3.

tiền giấy, tờ tiền

a bank note

Ví dụ:
He paid with a twenty-dollar note.
Anh ấy đã trả bằng một tờ tiền hai mươi đô la.
I need to get some small notes for the vending machine.
Tôi cần một ít tiền giấy lẻ cho máy bán hàng tự động.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

lưu ý, nhận thấy

to notice or pay particular attention to something

Ví dụ:
Please note the change in the schedule.
Xin hãy lưu ý sự thay đổi trong lịch trình.
I noted his hesitation before he answered.
Tôi đã nhận thấy sự do dự của anh ấy trước khi anh ấy trả lời.
2.

ghi lại, viết xuống

to write something down as a record or reminder

Ví dụ:
He noted down the instructions carefully.
Anh ấy đã ghi lại các hướng dẫn một cách cẩn thận.
She noted the key points during the meeting.
Cô ấy đã ghi lại các điểm chính trong cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland