Nghĩa của từ chemise trong tiếng Việt.

chemise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chemise

US /ʃəˈmiːz/
UK /ʃəˈmiːz/
"chemise" picture

Danh từ

1.

áo lót, váy ngủ

a woman's loose-fitting, shirtlike undergarment or nightgown, typically of silk or cotton with a lace trim

Ví dụ:
She wore a delicate silk chemise under her dress.
Cô ấy mặc một chiếc áo lót lụa mỏng manh bên trong váy.
The bridal chemise was adorned with intricate lace.
Chiếc áo lót cô dâu được trang trí bằng ren tinh xảo.
Từ đồng nghĩa:
2.

váy sơ mi, váy suông

a simple, loose-fitting dress, typically without a waistline

Ví dụ:
She preferred the comfort of a casual chemise dress for summer.
Cô ấy thích sự thoải mái của một chiếc váy sơ mi giản dị cho mùa hè.
The designer showcased a collection of elegant chemise dresses.
Nhà thiết kế đã giới thiệu một bộ sưu tập váy sơ mi thanh lịch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland