slip up
US /ˈslɪp ʌp/
UK /ˈslɪp ʌp/

1.
mắc lỗi, sai sót
make a careless error
:
•
I hope I don't slip up during the presentation.
Tôi hy vọng mình không mắc lỗi trong buổi thuyết trình.
•
The company slipped up by not checking the data carefully.
Công ty đã mắc lỗi khi không kiểm tra dữ liệu cẩn thận.