Nghĩa của từ "slip up" trong tiếng Việt.

"slip up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slip up

US /ˈslɪp ʌp/
UK /ˈslɪp ʌp/
"slip up" picture

Cụm động từ

1.

mắc lỗi, sai sót

make a careless error

Ví dụ:
I hope I don't slip up during the presentation.
Tôi hy vọng mình không mắc lỗi trong buổi thuyết trình.
The company slipped up by not checking the data carefully.
Công ty đã mắc lỗi khi không kiểm tra dữ liệu cẩn thận.

Danh từ

1.

sai sót, lỗi

a careless mistake or error

Ví dụ:
It was just a minor slip-up, nothing serious.
Đó chỉ là một sai sót nhỏ, không có gì nghiêm trọng.
One slip-up could cost us the entire project.
Một sai sót có thể khiến chúng ta mất toàn bộ dự án.
Học từ này tại Lingoland