Nghĩa của từ error trong tiếng Việt.
error trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
error
US /ˈer.ɚ/
UK /ˈer.ɚ/

Danh từ
1.
2.
sai lầm, lỗi lầm
the state or condition of being wrong in conduct or judgment
Ví dụ:
•
He admitted his error in judgment.
Anh ấy thừa nhận sai lầm trong phán đoán.
•
To err is human.
Mắc lỗi là chuyện thường tình của con người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: