Nghĩa của từ creep trong tiếng Việt.
creep trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
creep
US /kriːp/
UK /kriːp/

Động từ
1.
rón rén, lẻn
move slowly and carefully in order to avoid being heard or noticed
Ví dụ:
•
The cat crept silently towards the bird.
Con mèo rón rén tiến về phía con chim.
•
He crept out of the room so as not to wake anyone.
Anh ta rón rén ra khỏi phòng để không đánh thức ai.
2.
3.
len lỏi, lan dần
(of a feeling or an unpleasant sensation) develop or spread gradually and almost imperceptibly
Ví dụ:
•
A feeling of dread crept over her.
Một cảm giác sợ hãi len lỏi trong cô.
•
Doubt began to creep into his mind.
Sự nghi ngờ bắt đầu len lỏi vào tâm trí anh ta.
Danh từ
1.
kẻ đáng ghét, kẻ lập dị
a person who is regarded as unpleasant and annoying
Ví dụ:
•
He's such a creep, always staring at people.
Anh ta đúng là một kẻ đáng ghét, lúc nào cũng nhìn chằm chằm vào người khác.
•
I got a weird vibe from that guy, he's a total creep.
Tôi có cảm giác lạ về gã đó, hắn ta đúng là một kẻ đáng ghét.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: