Nghĩa của từ tumble trong tiếng Việt.
tumble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tumble
US /ˈtʌm.bəl/
UK /ˈtʌm.bəl/
Danh từ
1.
2.
sự ngã xuống thình lình, sự nhảy lộn nhào, tình trạng lộn xộn, sự té xuống thình lình
a handspring, somersault in the air, or other acrobatic feat.
Động từ
1.
2.
làm rối loạn, té nhào xuống
perform acrobatic or gymnastic exercises, typically handsprings and somersaults in the air.
Học từ này tại Lingoland