Nghĩa của từ shift trong tiếng Việt.
shift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shift
US /ʃɪft/
UK /ʃɪft/

Danh từ
1.
sự thay đổi, sự dịch chuyển
a slight change in position, direction, or tendency
Ví dụ:
•
There has been a significant shift in public opinion.
Đã có một sự thay đổi đáng kể trong dư luận.
•
The tectonic plates caused a sudden shift in the earth's crust.
Các mảng kiến tạo đã gây ra một sự dịch chuyển đột ngột trong vỏ trái đất.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
phím Shift, Shift
a key on a keyboard that, when pressed, changes the case of letters or gives access to other functions
Ví dụ:
•
Press the Shift key to type in capital letters.
Nhấn phím Shift để gõ chữ hoa.
•
Hold down Shift while clicking to select multiple items.
Giữ phím Shift trong khi nhấp để chọn nhiều mục.
Động từ
1.
di chuyển, dịch chuyển
to move or cause to move from one place or position to another, especially over a small distance
Ví dụ:
•
Can you help me shift this heavy box?
Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái hộp nặng này không?
•
The wind caused the sand dunes to shift.
Gió làm cho các cồn cát dịch chuyển.
Từ đồng nghĩa:
2.
chuyển số, sang số
to change the gears in a vehicle
Ví dụ:
•
He had to shift down to a lower gear to climb the steep hill.
Anh ấy phải chuyển số xuống số thấp hơn để leo lên dốc.
•
Remember to shift gears smoothly when driving.
Hãy nhớ chuyển số mượt mà khi lái xe.
Từ đồng nghĩa:
3.
chuyển đổi, thay đổi
to change or cause to change from one to another
Ví dụ:
•
The conversation suddenly shifted to politics.
Cuộc trò chuyện đột nhiên chuyển sang chính trị.
•
His mood can shift quickly from happy to sad.
Tâm trạng của anh ấy có thể chuyển nhanh chóng từ vui sang buồn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: