Nghĩa của từ shift trong tiếng Việt.

shift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shift

US /ʃɪft/
UK /ʃɪft/
"shift" picture

Danh từ

1.

sự thay đổi, sự dịch chuyển

a slight change in position, direction, or tendency

Ví dụ:
There has been a significant shift in public opinion.
Đã có một sự thay đổi đáng kể trong dư luận.
The tectonic plates caused a sudden shift in the earth's crust.
Các mảng kiến tạo đã gây ra một sự dịch chuyển đột ngột trong vỏ trái đất.
2.

ca làm, ca trực

a period of time during which a person works

Ví dụ:
She works the night shift at the hospital.
Cô ấy làm ca đêm ở bệnh viện.
My shift starts at 8 AM tomorrow.
Ca làm của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng mai.
Từ đồng nghĩa:
3.

phím Shift, Shift

a key on a keyboard that, when pressed, changes the case of letters or gives access to other functions

Ví dụ:
Press the Shift key to type in capital letters.
Nhấn phím Shift để gõ chữ hoa.
Hold down Shift while clicking to select multiple items.
Giữ phím Shift trong khi nhấp để chọn nhiều mục.

Động từ

1.

di chuyển, dịch chuyển

to move or cause to move from one place or position to another, especially over a small distance

Ví dụ:
Can you help me shift this heavy box?
Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái hộp nặng này không?
The wind caused the sand dunes to shift.
Gió làm cho các cồn cát dịch chuyển.
2.

chuyển số, sang số

to change the gears in a vehicle

Ví dụ:
He had to shift down to a lower gear to climb the steep hill.
Anh ấy phải chuyển số xuống số thấp hơn để leo lên dốc.
Remember to shift gears smoothly when driving.
Hãy nhớ chuyển số mượt mà khi lái xe.
Từ đồng nghĩa:
3.

chuyển đổi, thay đổi

to change or cause to change from one to another

Ví dụ:
The conversation suddenly shifted to politics.
Cuộc trò chuyện đột nhiên chuyển sang chính trị.
His mood can shift quickly from happy to sad.
Tâm trạng của anh ấy có thể chuyển nhanh chóng từ vui sang buồn.
Học từ này tại Lingoland