Nghĩa của từ convert trong tiếng Việt.
convert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
convert
US /kənˈvɝːt/
UK /kənˈvɝːt/

Động từ
1.
chuyển đổi, biến đổi
change the form, character, or function of something
Ví dụ:
•
They decided to convert the old barn into a guesthouse.
Họ quyết định chuyển đổi chuồng cũ thành nhà khách.
•
The company is looking to convert more of its energy to renewable sources.
Công ty đang tìm cách chuyển đổi nhiều năng lượng hơn sang các nguồn tái tạo.
2.
chuyển đổi, biến đổi
cause to change in form, character, or function
Ví dụ:
•
The new system will convert all data to a digital format.
Hệ thống mới sẽ chuyển đổi tất cả dữ liệu sang định dạng kỹ thuật số.
•
The software can convert video files to various formats.
Phần mềm có thể chuyển đổi các tệp video sang nhiều định dạng khác nhau.
3.
chuyển đổi tôn giáo, cải đạo
change one's religious faith or other beliefs
Ví dụ:
•
He decided to convert to Buddhism after years of studying Eastern philosophies.
Anh ấy quyết định chuyển sang đạo Phật sau nhiều năm nghiên cứu triết học phương Đông.
•
Many people convert to a new religion for various reasons.
Nhiều người chuyển sang một tôn giáo mới vì nhiều lý do khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
người cải đạo, người chuyển đổi
a person who has converted to a different religion, political belief, or opinion
Ví dụ:
•
He became a devout convert to Islam.
Anh ấy trở thành một người cải đạo sùng đạo Hồi giáo.
•
The political convert now advocates for the opposing party's policies.
Người cải đạo chính trị giờ đây ủng hộ các chính sách của đảng đối lập.
Học từ này tại Lingoland